Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
consumer goods




consumer+goods
[kən'sju:mə'gudz]
danh từ
hàng tiêu dùng



(Tech) hàng tiêu thụ, hàng tiêu dùng

/kən'sju:mə'gudz/

danh từ
hàng tiêu dùng

Related search result for "consumer goods"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.